Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thận trọng
[thận trọng]
|
cautious; careful; prudent
We are very careful (about) who we employ
Be careful what you say !
Từ điển Việt - Việt
thận trọng
|
tính từ
nhận xét, suy nghĩ cẩn thận
nói năng thận trọng