Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thí dụ
[thí dụ]
|
example; instance
Can you give me an example?
To cite a few instances of negligence; to mention a few examples of negligence
My mother always cites/quotes my cousin as an example
To exemplify an argument
in case; if; supposing
Từ điển Việt - Việt
thí dụ
|
danh từ
trường hợp nêu ra để minh hoạ, dẫn chứng
một thí dụ điển hình
câu hay từ báo cho biết sau đó sẽ dẫn thí dụ
có gì bất thường, thí dụ hỏng xe thì nhớ điện thoại cho biết
kết từ