Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thân cận
[thân cận]
|
intimate; close
According to sources close to the White House
The President consulted his closest advisers
Từ điển Việt - Việt
thân cận
|
tính từ
gần gũi
(...) họ mạc không ai dám đoái hoài, bè bạn, kể cả những người thân cận nhất gặp Đoàn cũng ngoảnh mặt đi (Kim Lân)