Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành bại
[thành bại]
|
success or unsuccess; success or failure
The truth is that the work done in this phase will determine the success or failure of the project
Từ điển Việt - Việt
thành bại
|
động từ
thành công hay thất bại
mọi sự thành bại đều do người lãnh đạo