Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
textbook
['tekstbuk]
|
danh từ
sách giáo khoa
sách giáo khoa đại số học
Từ điển Anh - Anh
textbook
|

textbook

textbook (tĕkstʹbk) noun

A book used in schools or colleges for the formal study of a subject.

adjective

Being a characteristic example of its kind; classic: a textbook case of schizophrenia.

textʹbookish adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
textbook
|
textbook
textbook (adj)
model, classic, typical, prime, definitive, exemplary, stock, paradigmatic
antonym: atypical
textbook (n)
schoolbook, primer, reader, manual, workbook, course book, set book, text