Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terrorize
['terəraiz]
|
Cách viết khác : terrorise ['terəraiz]
ngoại động từ
làm cho khiếp sợ, khủng bố
những băng đảng địa phương khủng bố vùng lân cận
( to terrorize somebody into something / doing something ) hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực..)
những người bị hăm doạ phải rời khỏi nhà họ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terrorize
|
terrorize
terrorize (v)
terrify, frighten, scare, threaten, intimidate, bully, coerce
antonym: reassure