Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gang
[gæη]
|
danh từ
đoàn, tốp, toán, kíp
một kíp công nhân
một đoàn tù binh
bọn, lũ
một bọn ăn trộm
cả bọn, cả lũ
bộ (đồ nghề...)
một bộ cưa
nội động từ
họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng) to gang up )
ngoại động từ
sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ