Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
temperature
['temprət∫ə]
|
danh từ
(viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
một khí hậu không có những thái cực về nhiệt độ
(thông tục) sốt (nhiệt độ cơ thể trên mức bình (thường))
lên cơn sốt
xem raise
dùng nhiệt kế đo thân nhiệt của ai; lấy nhiệt độ cho ai