Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tay phải
[tay phải]
|
right hand
Raise your right hand and say "I swear to God" !
To write with one's right hand
To do something right-handed/with one's right hand
Từ điển Việt - Việt
tay phải
|
danh từ
phía bên phải
rẽ tay phải
tay thuận tiện, đối lập tay trái
thuận tay phải