Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tat
[tæt]
|
danh từ
ngựa nhỏ
(thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn
ăn miếng trả miếng
nội động từ
thêu ren, làm đăng ten
ngoại động từ
làm bằng đăng ten
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tat
|
tat
tat (n)
rubbish, junk (informal), scrap, seconds, bric-a-brac, jumble