Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
talker
['tɔ:kə]
|
danh từ
(nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ)
một người nói giỏi
một người nói xoàng
bà ta rất dẻo mồm
người nói suông; người ba hoa; người nói phét
những kẻ nói nhiều thường làm ít
Từ điển Anh - Anh
talker
|

talker

talker (ʹkər) noun

One who talks, especially a loquacious or garrulous person.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
talker
|
talker
talker (n)
communicator, conversationalist, speaker, chatterbox (informal), gabber (informal), schmoozer (slang), gossip, chatterer, orator, public speaker, raconteur