danh từ
đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao)
dây dợ; hệ pu-li (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng)
(thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)
ngoại động từ
(hàng hải) cột bằng dây dợ
xử trí, giải quyết, khắc phục (một vấn đề, một công việc..)
(thể dục thể thao) trượt sát vào chân một đối thủ đang giữ bóng để giành bóng với người ấy; chuồi bóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
bàn bạc, thảo luận (thẳng thắn một vấn đề..)