Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tack
[tæk]
|
danh từ
đồ ăn
đinh đầu bẹt; đinh mũ
đường khâu lược
(hàng hải) dây néo góc buồm
(hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền
chạy theo đúng hướng gió
(nghĩa bóng) đường lối hành động, chính sách, chiến thuật
ngoại động từ
đóng bằng đinh đầu bẹt; đóng bằng đinh mũ
đóng thấm thảm vào sàn nhà
khâu lược, đính tạm
đính tạm một dải băng vào mũ
nội động từ
(hàng hải) đổi đường chạy, trở buồm chạy chữ chi
thay đổi đường lối, thay đổi chính sách
(thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
Chuyên ngành Anh - Việt
tack
[tæk]
|
Hoá học
giàn, ngăn (dưới hầm)
Kỹ thuật
đinh bấm; đinh đầu bẹt; sự gá tạm, sự dính tạm; gá tạm, dính tạm
Sinh học
dây néo buồm
Xây dựng, Kiến trúc
đinh bấm; đinh đầu bẹt; sự gá tạm, sự dính tạm;gá tạm, dính tạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tack
|
tack
tack (n)
  • nail, pin, screw, staple, clip, fastener
  • approach, tactic, line, method, policy, scheme, ploy
  • direction, path, bearing, course, way, line, route
  • tack (v)
  • pin, nail, fasten, attach, affix, fix, staple, clip
    antonym: unfasten
  • append, add on, tag on, stick on, attach, throw in
    antonym: remove