Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tack
[tæk]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
đồ ăn
đinh đầu bẹt; đinh mũ
đường khâu lược
(hàng hải) dây néo góc buồm
(hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền
on
the
right
tack
chạy theo đúng hướng gió
(nghĩa bóng) đường lối hành động, chính sách, chiến thuật
ngoại động từ
đóng bằng đinh đầu bẹt; đóng bằng đinh mũ
to
tack
the
carpet
down
đóng thấm thảm vào sàn nhà
khâu lược, đính tạm
to
tack
a
ribbon
onto
a
hat
đính tạm một dải băng vào mũ
nội động từ
(hàng hải) đổi đường chạy, trở buồm chạy chữ chi
thay đổi đường lối, thay đổi chính sách
tack
something
on
(
to
something
)
(thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
Chuyên ngành Anh - Việt
tack
[tæk]
|
Hoá học
giàn, ngăn (dưới hầm)
Kỹ thuật
đinh bấm; đinh đầu bẹt; sự gá tạm, sự dính tạm; gá tạm, dính tạm
Sinh học
dây néo buồm
Xây dựng, Kiến trúc
đinh bấm; đinh đầu bẹt; sự gá tạm, sự dính tạm;gá tạm, dính tạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tack
|
tack
tack
(n)
nail
, pin, screw, staple, clip, fastener
approach
, tactic, line, method, policy, scheme, ploy
direction
, path, bearing, course, way, line, route
tack
(v)
pin
, nail, fasten, attach, affix, fix, staple, clip
antonym:
unfasten
append
, add on, tag on, stick on, attach, throw in
antonym:
remove
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.