Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tựu trường
[tựu trường]
|
to go back to school (after summer holidays); to start school again (after summer holidays)
Schools will start again next week; Schools will reopen next week
Schools start again on September 5th; Schools reopen on September 5th
The children will start school again school tomorrow
Từ điển Việt - Việt
tựu trường
|
động từ
tập trung tại trường vào ngày khai giảng
mùa tựu trường