Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổn thương
[tổn thương]
|
injury; wound; harm; hurt
Deep psychological wounds
Injuries to one's prestige
Their acrimonious criticism was a severe hurt to her self-respect
A person prone to injury
To do somebody an injury; to hurt/injure/wound somebody
His reputation was seriously injured by this scandal; this scandal was a serious injury to his reputation
To come to no harm
Từ điển Việt - Việt
tổn thương
|
tính từ
gặp hư hại, mất mát
danh dự bị tổn thương;
tổn thương dây chằn đầu gối