Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
uy tín
[uy tín]
|
prestige; charisma
prestigious; charismatic
Từ điển Việt - Việt
uy tín
|
danh từ
tạo được sự tín nhiệm, mến phục của mọi người
uy tín với khách hàng;
nhà lãnh đạoi uy tín