Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tồn tại
[tồn tại]
|
to be in being; to be; to exist
To be or not to be
"I think, therefore I am"
To make a business viable
shortcomings
To make good one's shortcomings
Chuyên ngành Việt - Anh
tồn tại
[tồn tại]
|
Kỹ thuật
existence
Từ điển Việt - Việt
tồn tại
|
động từ
có thật, không phải tưởng tượng ra
không có gì tồn tại vĩnh viễn
chưa mất đi
cuộc sống còn tồn tại nhiều khó khăn
danh từ
vấn đề còn phải giải quyết, nghiên cứu
giải quyết dần những việc còn tồn tại