Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tàn tệ
[tàn tệ]
|
pitiless; merciless; ruthless
beyond repair; irreparable
To be damaged beyond repair
Từ điển Việt - Việt
tàn tệ
|
tính từ
tệ bạc, không chút tình nghĩa
mắng chửi tàn tệ