Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hư hại
[hư hại]
|
damaged
'Damaged in transit'
The lower four floors of the nine-story Olympic building were severely damaged
Từ điển Việt - Việt
hư hại
|
tính từ
gây thiệt hại
lũ lụt, ngập úng làm hư hại lúa