Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sweetheart
['swi:thɑ:t]
|
danh từ
cưng (dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến) (như) sweetie
người yêu; người tình
Mary có người yêu
họ yêu nhau từ thời còn nhỏ
ngoại động từ
tán; tìm hiểu (người yêu)
đi tán (gái); đi tìm hiểu (người yêu)