Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweetheart
['swi:thɑ:t]
|
danh từ
cưng (dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến) (như) sweetie
người yêu; người tình
Mary có người yêu
họ yêu nhau từ thời còn nhỏ
ngoại động từ
tán; tìm hiểu (người yêu)
đi tán (gái); đi tìm hiểu (người yêu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sweetheart
|
sweetheart
sweetheart (n)
darling, honey (US, informal), dearest, beloved, sugar (informal), precious, babe (slang), dear, love (informal), sweetie (informal), pet