Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suy sụp
[suy sụp]
|
to retrograde; to decline; to be on the wane/on the ebb; to lose ground; to fall into decay
depressed; disheartened; low-spirited
He was very depressed at being retired
To lower/ruin/sap/undermine the morale of the enemy troops; To demoralize the enemy troops
Chuyên ngành Việt - Anh
suy sụp
[suy sụp]
|
Kinh tế
slump
Từ điển Việt - Việt
suy sụp
|
động từ
rất yếu, khó gượng nổi
sức khoẻ suy sụp
tính từ
trở nên lụn bại, mai một
làm ăn thua lỗ, gia đình suy sụp