Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
về vườn
[về vườn ]
|
to be discharged/dismissed from office; to be pensioned off; to be put out to grass
Từ điển Việt - Việt
về vườn
|
động từ
Sống yên phận sau khi không còn giữ chức vụ gì nữa.
Sau vụ hối lộ, vị bộ trưởng về vườn.