Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suy dinh dưỡng
[suy dinh dưỡng]
|
malnourished; undernourished; ill-nourished; underfed
Malnutrition; Undernourishment; Nutritional deficiency
To eliminate famine and reduce malnutrition
Chuyên ngành Việt - Anh
suy dinh dưỡng
[suy dinh dưỡng]
|
Sinh học
malnutrition
Từ điển Việt - Việt
suy dinh dưỡng
|
danh từ
dinh dưỡng không đủ cho cơ thể do ăn uống thiếu chất
thằng bé thiếu ăn, bị suy dinh dưỡng