Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
superiority
[su:,piəri'ɔrəti]
|
danh từ
( superiority in something ) ( superiority to / over somebody / something ) sự tốt hơn; sự mạnh hơn
tính ưu việt của chủ nghĩa cộng sản so với chủ nghĩa tư bản
sự ưu trội của cô ta về tiếng Anh
họ thắng trận là nhờ lực lượng họ đông hơn rất nhiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
superiority
|
superiority
superiority (n)
  • advantage, dominance, lead, power, preeminence, control, authority, supremacy, ascendancy, predominance, upper hand
    antonym: inferiority
  • arrogance, haughtiness, condescension, disdain, superciliousness, aloofness, pomposity, snootiness (informal), self-importance, snobbishness
    antonym: humility