Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
succeed
[sək'si:d]
|
ngoại động từ
nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo
mùa đông tiếp theo mùa thu
Ai kế tục Churchill (làm Thủ tướng)?
tiếp theo sự im lặng là tiếng chuông đồng hồ điểm giờ
nội động từ
( to succeed to something ) kế nghiệp; nối ngôi; kế vị
nối ngôi
( to succeed in something / doing something ) thành công; thịnh vượng
kế hoạch thành công
thành công trong việc thuyết phục những người đình công
(tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
succeeding
|
succeeding
succeeding (adj)
following, later, subsequent, ensuing, next, successive, consequent, future, impending
antonym: preceding