Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subscribe
[səb'skraib]
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
ngoại động từ
(
to
subscribe
something
to
something
) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện
to
subscribe
one's
name
to
a
petition
ký tên mình vào một bản kiến nghị
to
subscribe
a
few
remarks
at
the
end
of
the
essay
ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận
(
to
subscribe
something
to
something
) quyên tiền; góp tiền
to
subscribe
to
a
charity
quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện
he
subscribed
100
dollars
to
the
flood
relief
fund
anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt
nội động từ
(
to
subscribe
to
something
) (đồng ý) mua (báo, tạp chí....) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn
to
subscribe
to
a
newspaper
mua báo dài hạn
the
magazine
is
trying
to
get
more
readers
to
subscribe
tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn
(
to
subscribe
to
something
) tán thành
Do
you
subscribe
to
her
pessimistic
view
of
the
state
of
the
economy
?
Anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không?
Chuyên ngành Anh - Việt
subscribe
[səb'skraib]
|
Kinh tế
nhận mua
Kỹ thuật
nhận mua
Từ điển Anh - Anh
subscribe
|
subscribe
subscribe
(
sub-skrī
b
)
verb
1.
To add a newsgroup to the list of such groups from which a user receives all new articles.
2.
To add a name to a listserv's distribution list.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subscribe
|
subscribe
subscribe
(v)
donate to
, give to, pledge, promise, contribute, kick in (US, informal), pitch in, chip in (informal)
agree with
, approve of, support, condone, hold with, advocate, endorse, assent, go along with
antonym:
disagree
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.