Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subdivision
[sʌbdi'viʒn]
|
danh từ
sự chia nhỏ ra; quá trình chia nhỏ ra; cái do chia nhỏ ra mà có
Phần này của chương có nhiều đoạn nhỏ
một phân khu bưu điện
Chuyên ngành Anh - Việt
subdivision
[sʌbdi'viʒn]
|
Hoá học
sự chia nhỏ, sự phân vùng
Kinh tế
chi nhánh
Kỹ thuật
sự phân chia nhỏ, thứ phân
Toán học
sự phân chia nhỏ, thứ phân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subdivision
|
subdivision
subdivision (n)
  • sector, portion, slice, unit, part, section, division, tract, development
  • division, sectioning, segmenting, separation, splitting up, partitioning
    antonym: unification