Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stricken
['strikən]
|
tính từ
( + by , with ) (nhất là trong từ ghép) bị ảnh hưởng mạnh, bị tác động mạnh (của cái gì khó chịu; ốm, đau, buồn, khổ..)
mắc bệnh sốt rét/ung thư
lên cơn sốt
lâm vào cảnh nghèo khổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stricken
|
stricken
stricken (adj)
  • troubled, tormented, wracked, disturbed, traumatized, distracted
  • laid low, afflicted, suffering, affected, wracked, infected
    antonym: well
  • injured, damaged, wounded, hurt, struck