Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
storehouse
['stɔ:haus]
|
danh từ
nhà kho; vựa (đồ vật)
(nghĩa bóng) tủ, kho (chứa đựng thông tin)
một kho tài liệu
Chuyên ngành Anh - Việt
storehouse
['stɔ:haus]
|
Kỹ thuật
nhà kho
Sinh học
kho chứa; người bảo quản
Toán học
kho
Vật lý
kho
Xây dựng, Kiến trúc
nhà kho
Từ điển Anh - Anh
storehouse
|

storehouse

storehouse (stôrʹhous, stōrʹ-) noun

1. A place or building in which goods are stored; a warehouse.

2. An abundant source or supply: a storehouse of knowledge.