Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stimulate
['stimjuleit]
|
ngoại động từ
kích thích, khích động; khuyến khích; khuấy động ai/cái gì
cuộc triển lãm đã khuấy động mối quan tâm tới công trình của nghệ sĩ
làm cho làm việc, làm cho hoạt động
hóocmôn kích thích quá trình rụng trứng
khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai)
trình độ thấp của cuộc nói chuyện đã không khơi dậy được sự hào hứng của tôi
Chuyên ngành Anh - Việt
stimulated
|
Kỹ thuật
kích thích
Toán học
kích thích
Vật lý
kích thích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stimulated
|
stimulated
stimulated (adj)
inspired, stirred, moved, encouraged, motivated
antonym: uninspired