danh từ
hơi nước; năng lượng hơi nước
một toà nhà sưởi ấm bằng hơi nước
đám hơi nước
chỗ giặt là quần áo mù tịt hơi nước
(thông tục) nghị lực, sức cố gắng
tập trung sức lực, đem hết nghị lực
xả hơi
(thông tục) xả hơi
tăng ga (của xe, máy..)
thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổ
(thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
dựa vào hơi sức mình
nội động từ
bốc hơi, lên hơi
cháo bốc hơi
cà phê nóng đang bốc hơi
một con tàu chạy bằng hơi nước ngược sông Nin
(thông tục) làm việc hăng say, làm việc tích cực
nào! chúng ta tích cực lên nào!
( + up ) bị phủ đầy hơi nước cửa xe ô tô bị phủ đầy hơi nước