Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stead
[sted]
|
danh từ (văn học)
thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
thay mặt cho ai