Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stack
[stæk]
|
danh từ, số nhiều stacks
Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)
đụn rơm, đống thóc
một đụn cỏ khô
cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt)
một chồng báo
(thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn
có nhiều việc
(quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau
ống khói cao (nhà máy), ống khói (xe lửa, tàu thủy...); cụm ống khói (trong nhà máy)
núi đá cao (ngoài biển khơi Scốtlen)
giá sách; ( số nhiều) kho sách (trong thư viện)
ngoại động từ
đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, xếp thành chồng
sắp xếp (bài, hoàn cảnh..) để triệt; xếp (quân bài) gian lận
(hàng không) hướng dẫn (máy bay) bay lượn vòng (trước khi hạ cánh)
(quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau
( + up , against ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) so sánh (với cái gì); đo lường cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
(nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stacks
|
stacks
stacks (n)
tons (informal), masses, loads (informal), heaps (informal), lots, piles (informal)