Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spalling
['spɔ:liη]
|
danh từ
sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
sự nứt vỡ do nhiệt
Chuyên ngành Anh - Việt
spalling
['spɔ:liη]
|
Hoá học
sự đập vụn
Kỹ thuật
sự cạo gỉ, sự cạo vảy oxit; sự lóc, sự tróc vỏ, sự tróc lớp
Xây dựng, Kiến trúc
sự nứt, sự tróc (đá mài)