Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spacecraft
['speis'krɑ:ft]
|
Cách viết khác : spaceship ['speis'∫ip] space vehicle ['speis'vi:əkl]
danh từ, số nhiều vẫn là spacecraft
con tàu vũ trụ
Chuyên ngành Anh - Việt
spacecraft
['speis'krɑ:ft]
|
Kỹ thuật
tàu vũ trụ
Toán học
tàu vũ trụ
Vật lý
tàu vũ trụ
Từ điển Anh - Anh
spacecraft
|

spacecraft

spacecraft (spāsʹkrăft) noun

plural spacecraft

A vehicle intended to be launched into space. Also called spaceship.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spacecraft
|
spacecraft
spacecraft (n)
space capsule, space shuttle, space station, spacelab, ship, rocket, spaceship, rocket ship, space rocket
spacecraft (parts of)
booster rocket, bus, cabin, command module, drogue parachute, footpad, life-support system, nose cone, plasma engine, pod, retropack, rocket engine, shroud, solar cell, thruster
spacecraft (types of)
biosatellite, flying saucer, lander, launch vehicle, lunar module, multistage rocket, orbital space station, orbiter, rocket, rover, satellite, space capsule, space probe, space shuttle, space station, spacelab, UFO