Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spaceship
['speis'∫ip]
|
như spacecraft
Chuyên ngành Anh - Việt
spaceship
['speis'∫ip]
|
Kỹ thuật
tàu vũ trụ
Toán học
tàu vũ trụ
Vật lý
tàu vũ trụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spaceship
|
spaceship
spaceship (n)
  • space capsule, spacecraft, space shuttle, lunar module, ship, capsule, rocket ship, mother ship, space rocket
  • flying saucer, alien craft, UFO, unidentified flying object