Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solely
['soulli]
|
phó từ
đơn độc; chỉ có
chỉ vì anh
chịu trách nhiệm một mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solely
|
solely
solely (adv)
exclusively, only, merely, just, uniquely, specially