Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snore
[snɔ:]
|
danh từ
sự ngáy; tiếng ngáy
nội động từ
ngáy
thức dậy vì tiếng ngáy của mình
vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
ngủ hết buổi sáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snore
|
snore
snore (v)
snort, breathe heavily, snuffle, wheeze