Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nightmare
['naitmeə]
|
danh từ
cơn ác mộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nightmare
|
nightmare
nightmare (adj)
traumatic, frightening, terrifying, terrible, dreadful, horrendous, nightmarish
antonym: wonderful
nightmare (n)
dream, bad dream, hallucination, vision, incubus