Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snaffle
['snæfl]
|
danh từ
cương ngựa không có dây cằm
gượng nhẹ người nào
ngoại động từ
buộc cương ngựa
(từ lóng) lấy, ăn cắp, nẫng, xoáy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snaffle
|
snaffle
snaffle (v)
steal, rob, pilfer, filch (informal), swipe (informal), lift (informal), pocket, knock off (slang), take, pinch (UK, informal), nick (UK, slang)