Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smoky
['smouki]
|
tính từ
toả khói, đầy khói, có nhiều khói
lửa lắm khói
một thành phố đầy khói
có mùi khói; có vị khói
ám khói, đen vì khói, màu khói; như khói
tường ám khói
sương mù như khói
Chuyên ngành Anh - Việt
smoky
['smouki]
|
Hoá học
có khói
Kỹ thuật
đầy khói, ám khói
Sinh học
đầy khói, ám khói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smoky
|
smoky
smoky (adj)
misty, murky, cloudy, foggy, hazy, opaque, gray, smoke-filled
antonym: clear