Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
haze
[heiz]
|
danh từ
mù, sương mù, khói mù, bụi mù
sự mơ hồ, sự lờ mờ
sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)
ngoại động từ
làm mù (trời...), phủ mờ
ngoại động từ
(hàng hải) bắt làm việc quần quật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp
Chuyên ngành Anh - Việt
haze
[heiz]
|
Hoá học
mù, sương mù
Kỹ thuật
sự đục, sự mờ đục
Sinh học
sự đục, sự mờ đục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
haze
|
haze
haze (n)
mist, fog, miasma, cloud, vapor, smog, smoke
haze (v)
become cloudy, mist over, darken, cloud over
antonym: clear