Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smitten
['smitn]
|
động tính từ quá khứ của smite
tính từ
( smitten with something ) bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc); day dứt
hối hận day dứt về hành vi gian dối của mình
( smitten with something ) (đùa cợt) say mê (ai)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smitten
|
smitten
smitten (adj)
in love, besotted, enamored, head over heels in love, infatuated, taken, hooked (slang), lovesick
antonym: indifferent