Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sheaf
[∫i:f]
|
danh từ, số nhiều sheaves
bó, lượm, thếp (lúa, hoa..)
bó hoa
lượm lúa
thếp giấy
ngoại động từ
bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave
Chuyên ngành Anh - Việt
sheaf
[∫i:f]
|
Hoá học
bó, thếp
Kỹ thuật
bó, chùm
Toán học
bó, chùm
Vật lý
chùm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sheaf
|
sheaf
sheaf (n)
bundle, bunch, cluster, clump, wad, stack, pile