Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sheave
[∫i:v]
|
danh từ
(kỹ thuật) bánh có rãnh
ngoại động từ
bó thành bó, bó thành lượm (như) sheaf
Chuyên ngành Anh - Việt
sheave
[∫i:v]
|
Hoá học
bánh có rãnh, puli, ròng rọc
Kỹ thuật
puli; ròng rọc; con lăn có rãnh; đĩa bánh xe; vòng đệm lệch tâm
Toán học
ròng rọc
Vật lý
ròng rọc
Xây dựng, Kiến trúc
puli; ròng rọc; con lăn có rãnh; đĩa bánh xe; vòng đệm lệch tâm