Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shit
[∫it]
|
danh từ
chất thải của ruột; cứt, phân
một bãi cứt chó trên vỉa hè
sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi ỉa
sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy bạ, bản viết vô nghĩa
anh nói toàn chuyện bậy bạ!
kẻ đê tiện
thằng đê tiện đó đã lấy cắp tiền của tôi
bị phiền toái
không hề quan tâm, không hề để ý
động từ (thì quá khứ và động tính từ quá khứ là shitted hoặc shat )
ỉa; đi ỉa
ỉa vãi ra; quá khiếp sợ
thán từ
(dùng để biểu lộ sự tức giận)
như cứt! tôi đã nhỡ chuyến tàu đó!