Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sharply
['∫ɑ:pli]
|
phó từ
sắc, nhọn, bén
rất nhọn
rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét
thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)
lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)
cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)
buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)
tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo
cao (về âm thanh, nhạc cụ..)
thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)
chỉ trích gay gắt
nói gay gắt với ai
ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức
nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ
giá cả sụt mạnh
(ngôn ngữ học) điếc, không kêu
(thông tục) diện, chải chuốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sharply
|
sharply
sharply (adv)
  • abruptly, suddenly, hard, tight
    antonym: gradually
  • harshly, severely, cuttingly, unkindly, snappishly, tersely, tartly, caustically, crossly, angrily
    antonym: gently
  • alarmingly, steeply, greatly, dramatically, suddenly, precipitously, out of control
    antonym: gradually
  • briskly, abruptly, suddenly, smartly, swiftly, quickly
    antonym: slowly
  • extremely, clearly, acutely, distinctly, deeply, intensely
    antonym: subtly
  • clearly, distinctly, strikingly, obviously, eye-catchingly, in sharp contrast
    antonym: hazily