Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pointed
['pɔintid]
|
tính từ
nhọn, có đầu nhọn
mũ nhọn đầu
(nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét), chĩa thẳng vào (ai)
khiển trách ai đích danh
được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên
sắc sảo (về trí tuệ)
Chuyên ngành Anh - Việt
pointed
['pɔintid]
|
Hoá học
nhọn
Kỹ thuật
nhọn
Toán học
nhọn
Xây dựng, Kiến trúc
nhọn
Từ điển Anh - Anh
pointed
|

pointed

pointed (poinʹtĭd) adjective

1. Having an end coming to a point: a pointed stick.

2. Sharp; cutting: a pointed critique.

3. Obviously directed at or making reference to a particular person or thing: a pointed comment.

4. Clearly evident or conspicuous; marked: a pointed lack of interest.

5. Characterized by the use of a pointed crown, as in Gothic architecture: a pointed arch.

pointʹedly adverb

pointʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pointed
|
pointed
pointed (adj)
  • piercing, sharp, keen, pointy (informal), jagged
    antonym: blunt
  • barbed, critical, meaningful, incisive, cutting, trenchant, sharp, acerbic, emphatic, insightful
    antonym: mild