Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shampoo
[∫æm'pu:]
|
danh từ, số nhiều shampoos
săng-poang; dầu gội đầu
dầu giặt thảm, dầu rửa xe
sự gội đầu, hành động gội đầu; sự lau chùi
Gội đầu cho ai bằng dầu gội đầu
ngoại động từ shampooed
gội đầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)